Mazda Carol 0.7 12V 4WD (52 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
Mazda Carol 0.7 12V 4WD (52 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Mazda Carol 0.7 12V 4WD (52 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

0.7 12V 4WD (52 Hp)

Công suất

52 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

60 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
52 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
79.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
60 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
657 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
65 mm
Đường kính piston (mm)
66 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

670 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

30 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3290 mm

Chiều rộng (mm)

1395 mm

Chiều cao (mm)

1425 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2335 mm

Vết bánh trước (mm)

1220 mm

Vết bánh sau (mm)

1200 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

155/70 R12 75 S

Kích thước bánh trước

155/70 R12 75 S

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

4J x 12 ET 45

Công nghệ và Vận hành