Mazda Capella Wagon 2.0 D (101 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Mazda Capella Wagon 2.0 D (101 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Mazda Capella Wagon 2.0 D (101 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 D (101 Hp)

Công suất

101 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

230 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
101 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
230 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
18.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1320 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4665 mm

Chiều rộng (mm)

1965 mm

Chiều cao (mm)

1510 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1465 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 15

Công nghệ và Vận hành