Mazda Capella 2.0i (125 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997
Mazda Capella 2.0i (125 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Mazda Capella 2.0i (125 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1994

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0i (125 Hp)

Công suất

125 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

173 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
125 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
173 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1991 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1160 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4595 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1395 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2610 mm

Vết bánh trước (mm)

1470 mm

Vết bánh sau (mm)

1490 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành