Mazda Capella 1.8 16V (116 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994
Mazda Capella 1.8 16V (116 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

Mazda Capella 1.8 16V (116 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 16V (116 Hp)

Công suất

116 Hp @ 5300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

165 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
116 Hp @ 5300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
165 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1798 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
83.1 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4515 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1395 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2575 mm

Vết bánh trước (mm)

1460 mm

Vết bánh sau (mm)

1455 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

165/80 R13

Kích thước bánh trước

165/80 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

4.5J x 13

Công nghệ và Vận hành