Mazda BT-50 Dual Cab II (facelift 2018) XTR 3.2 (200 Hp) 2018, 2019, 2020
Mazda BT-50 Dual Cab II (facelift 2018) XTR 3.2 (200 Hp) 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Mazda BT-50 Dual Cab II (facelift 2018) XTR 3.2 (200 Hp) 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

XTR 3.2 (200 Hp)

Công suất

200 Hp @ 3000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

470 Nm @ 1750-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.9 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
200 Hp @ 3000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
470 Nm @ 1750-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3198 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89.9 mm
Đường kính piston (mm)
100.7 mm
Tỉ số nén
15.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1988 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3200 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5365 mm

Chiều rộng (mm)

1850 mm

Chiều cao (mm)

1821 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3220 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1560 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs, 302 mm

Thắng sau

Drum, 270 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

265/65 R17 112T

Kích thước bánh trước

265/65 R17 112T

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.0J x 17

Công nghệ và Vận hành