Mazda Bongo Friendee 2.5 i (160 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001
Mazda Bongo Friendee 2.5 i (160 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Mazda Bongo Friendee 2.5 i (160 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1995

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 i (160 Hp)

Công suất

160 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

211 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
160 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
211 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2494 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
82.7 mm
Đường kính piston (mm)
77.4 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4585 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1960 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2920 mm

Vết bánh trước (mm)

1465 mm

Vết bánh sau (mm)

1440 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Kích thước bánh trước

195/70 R15; 215/65 R15

Kích thước bánh trước

195/70 R15; 215/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành