Mazda Bongo 2.0 (82 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
Mazda Bongo 2.0 (82 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Mazda Bongo 2.0 (82 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1990

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (82 Hp)

Công suất

82 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

152 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
FE
Công suất (HP)
82 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
41 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
152 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

1310 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

48 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4230 mm

Chiều rộng (mm)

1630 mm

Chiều cao (mm)

1970 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2220 mm

Vết bánh trước (mm)

1415 mm

Vết bánh sau (mm)

1370 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành