Mazda Az-wagon II 0.7 12V (52 Hp) 1998, 1999, 2000
Mazda Az-wagon II 0.7 12V (52 Hp) 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Mazda Az-wagon II 0.7 12V (52 Hp) 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

0.7 12V (52 Hp)

Công suất

52 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

60 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

125 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
52 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
79.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
60 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
657 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
65 mm
Đường kính piston (mm)
66 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

750 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

30 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3395 mm

Chiều rộng (mm)

1475 mm

Chiều cao (mm)

1690 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2360 mm

Vết bánh trước (mm)

1290 mm

Vết bánh sau (mm)

1290 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

8.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

155/65 R13

Kích thước bánh trước

155/65 R13

Công nghệ và Vận hành