Mazda 929 III (HC) 2.2i 12V (127 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992
Mazda 929 III (HC) 2.2i 12V (127 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992

Thông tin chung

Tên xe

Mazda 929 III (HC) 2.2i 12V (127 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

6

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2i 12V (127 Hp)

Công suất

127 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

188 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.7 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

181 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
127 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
58.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
188 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2184 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
94 mm
Tỉ số nén
9.4
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1300 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

427 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4690 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1427 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2710 mm

Vết bánh trước (mm)

1440 mm

Vết bánh sau (mm)

1450 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/70 R14 91 S

Kích thước bánh trước

195/70 R14 91 S

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 14 ET 45

Công nghệ và Vận hành