Mazda 626 V (GF) 2.5 V6 (167 Hp) 2000, 2001, 2002
Mazda 626 V (GF) 2.5 V6 (167 Hp) 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Mazda 626 V (GF) 2.5 V6 (167 Hp) 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 V6 (167 Hp)

Công suất

167 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

218 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

198 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
167 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
218 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2497 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
74.2 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1425 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

454 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4745 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1425 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1501 mm

Vết bánh sau (mm)

1490 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành