Mazda 6 III Sport Combi (GJ, facelift 2018) 2.2 SKYACTIV-D (150 Hp) 4x4 2018, 2019, 2020, 2021
Mazda 6 III Sport Combi (GJ, facelift 2018) 2.2 SKYACTIV-D (150 Hp) 4x4 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mazda 6 III Sport Combi (GJ, facelift 2018) 2.2 SKYACTIV-D (150 Hp) 4x4 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 SKYACTIV-D (150 Hp) 4x4

Công suất

150 Hp @ 4500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

380 Nm @ 1800-2600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

135 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

201 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
380 Nm @ 1800-2600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2191 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
94.3 mm
Tỉ số nén
14.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1618-1674 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2260 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52.5 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

522 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1664 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4805 mm

Chiều rộng (mm)

1840 mm

Chiều cao (mm)

1480 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2750 mm

Vết bánh trước (mm)

1585-1595 mm

Vết bánh sau (mm)

1575-1585 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.0 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành