Mazda 6 II Sedan (GH, facelift 2010) 3.7 V6 (272 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012
Mazda 6 II Sedan (GH, facelift 2010) 3.7 V6 (272 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Mazda 6 II Sedan (GH, facelift 2010) 3.7 V6 (272 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.7 V6 (272 Hp) Automatic

Công suất

272 Hp @ 6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

365 Nm @ 4250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
272 Hp @ 6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
365 Nm @ 4250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3726 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
95.5 mm
Đường kính piston (mm)
86.7 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1621 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

470 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4920 mm

Chiều rộng (mm)

1839 mm

Chiều cao (mm)

1471 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2725 mm

Vết bánh trước (mm)

1585-1595 mm

Vết bánh sau (mm)

1585-1595 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/55 R17; 235/45 R18

Kích thước bánh trước

215/55 R17; 235/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17; 8J x 18

Công nghệ và Vận hành