Mazda 6 II Sedan (GH, facelift 2010) 2.2 CD (129 Hp) 2010, 2011, 2012
Mazda 6 II Sedan (GH, facelift 2010) 2.2 CD (129 Hp) 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Mazda 6 II Sedan (GH, facelift 2010) 2.2 CD (129 Hp) 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 CD (129 Hp)

Công suất

129 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

340 Nm @ 1800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

139 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
129 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
59.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
340 Nm @ 1800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2183 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
94 mm
Tỉ số nén
16.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1430 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2065 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

519 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4755 mm

Chiều rộng (mm)

1795 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2725 mm

Vết bánh trước (mm)

1560-1570 mm

Vết bánh sau (mm)

1560-1570 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs, 299 mm

Thắng sau

Disc, 280 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 215/50 R17; 225/45 R18

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 215/50 R17; 225/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 7J x 17; 7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành