Mazda 6 I Sedan (Typ GG/GY/GG1 facelift 2005) 2.0 (147 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008
Mazda 6 I Sedan (Typ GG/GY/GG1 facelift 2005) 2.0 (147 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Mazda 6 I Sedan (Typ GG/GY/GG1 facelift 2005) 2.0 (147 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (147 Hp) Automatic

Công suất

147 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

184 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

205 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

201 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
147 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
184 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1999 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
83.1 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1355 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1885 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

501 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4690 mm

Chiều rộng (mm)

1780 mm

Chiều cao (mm)

1435 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2675 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/55 R16 V

Kích thước bánh trước

205/55 R16 V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành