Mazda 6 I Hatchback (Typ GG/GY/GG1) 2.0 CD (121 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005
Mazda 6 I Hatchback (Typ GG/GY/GG1) 2.0 CD (121 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Mazda 6 I Hatchback (Typ GG/GY/GG1) 2.0 CD (121 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 CD (121 Hp)

Công suất

121 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

310 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

179 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

196 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
121 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
310 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
18.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1435 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1960 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

492 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4680 mm

Chiều rộng (mm)

1780 mm

Chiều cao (mm)

1435 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2675 mm

Vết bánh trước (mm)

1550 mm

Vết bánh sau (mm)

1550 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/65 R15 H

Kích thước bánh trước

195/65 R15 H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành