Mazda 323 F IV (BG) 1.8 16V GT (128 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994
Mazda 323 F IV (BG) 1.8 16V GT (128 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

Mazda 323 F IV (BG) 1.8 16V GT (128 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 16V GT (128 Hp)

Công suất

128 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

152 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
BP
Công suất (HP)
128 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
152 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1840 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1120 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1560 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4260 mm

Chiều rộng (mm)

1680 mm

Chiều cao (mm)

1340 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2500 mm

Vết bánh trước (mm)

1430 mm

Vết bánh sau (mm)

1435 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành