Mazda 3 III Hatchback (BM, facelift 2017) 2.2 SkyActiv-D (150 Hp) 2017, 2018
Mazda 3 III Hatchback (BM, facelift 2017) 2.2 SkyActiv-D (150 Hp) 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Mazda 3 III Hatchback (BM, facelift 2017) 2.2 SkyActiv-D (150 Hp) 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 SkyActiv-D (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 4500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

380 Nm @ 1800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

107 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
SH-VPTS
Công suất (HP)
150 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
380 Nm @ 1800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2191 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
94.3 mm
Tỉ số nén
14
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1320-1406 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1910 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

51 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

364 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1263 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4470 mm

Chiều rộng (mm)

1795 mm

Chiều cao (mm)

1465 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 215/45 R18

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 215/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R18

Công nghệ và Vận hành