Mazda 3 I Hatchback (BK, facelift 2006) MPS 2.3i (260 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009
Mazda 3 I Hatchback (BK, facelift 2006) MPS 2.3i (260 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Mazda 3 I Hatchback (BK, facelift 2006) MPS 2.3i (260 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

MPS 2.3i (260 Hp)

Công suất

260 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

380 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

231 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
260 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
115 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
380 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2261 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
94 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1410 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1910 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

290 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1229 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4435 mm

Chiều rộng (mm)

1765 mm

Chiều cao (mm)

1465 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2640 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1525 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.0 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/45 R18

Kích thước bánh trước

215/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành