Mazda 2 IV (XP21) 1.5 (116 Hp) Hybrid CVT 2022
Mazda 2 IV (XP21) 1.5 (116 Hp) Hybrid CVT 2022

Thông tin chung

Tên xe

Mazda 2 IV (XP21) 1.5 (116 Hp) Hybrid CVT 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 (116 Hp) Hybrid CVT

Công suất

92 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

120 Nm @ 3600-4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

87-93 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 AP

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

3.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
92 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
120 Nm @ 3600-4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1490 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80.5 mm
Đường kính piston (mm)
97.6 mm
Tỉ số nén
14
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1105-1125 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

36 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

286 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3940 mm

Chiều rộng (mm)

1745 mm

Chiều cao (mm)

1500 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2560 mm

Vết bánh trước (mm)

1531 mm

Vết bánh sau (mm)

1528 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4-11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs, 282 mm

Thắng sau

Disc, 282 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R15; 195/55 R16

Kích thước bánh trước

185/65 R15; 195/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 15; 5.5J x 16

Công nghệ và Vận hành