Mazda 121 II (DB) 1.3 16V (72 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Mazda 121 II (DB) 1.3 16V (72 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Mazda 121 II (DB) 1.3 16V (72 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 16V (72 Hp)

Công suất

72 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

104 Nm @ 3700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

155 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
72 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
54.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
104 Nm @ 3700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1324 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
71 mm
Đường kính piston (mm)
83.6 mm
Tỉ số nén
9.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Mono-point injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

815 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1300 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

43 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

290 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3810 mm

Chiều rộng (mm)

1655 mm

Chiều cao (mm)

1495 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2390 mm

Vết bánh trước (mm)

1420 mm

Vết bánh sau (mm)

1400 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

165/70 R13

Kích thước bánh trước

165/70 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

4.5J x 13 ET45

Công nghệ và Vận hành