Mazda 2 III Sedan (DL, facelift 2019) 1.5 Skyactiv-G (109 Hp) 2019, 2020, 2021, 2022
Mazda 2 III Sedan (DL, facelift 2019) 1.5 Skyactiv-G (109 Hp) 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Mazda 2 III Sedan (DL, facelift 2019) 1.5 Skyactiv-G (109 Hp) 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 Skyactiv-G (109 Hp)

Công suất

109 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

141 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

120.4 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.1 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
109 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
141 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1496 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1102 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1530 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

44 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

410 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4340 mm

Chiều cao (mm)

1470 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

15

Công nghệ và Vận hành