Mazda 121 I (DA) 1.1 (54 Hp) 1989, 1990, 1991
Mazda 121 I (DA) 1.1 (54 Hp) 1989, 1990, 1991

Thông tin chung

Tên xe

Mazda 121 I (DA) 1.1 (54 Hp) 1989, 1990, 1991

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.1 (54 Hp)

Công suất

54 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

85 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

150 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
54 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
47.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
85 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1139 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
68 mm
Đường kính piston (mm)
78.4 mm
Tỉ số nén
9.4
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

725 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

38 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3475 mm

Chiều rộng (mm)

1605 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2295 mm

Vết bánh trước (mm)

1400 mm

Vết bánh sau (mm)

1385 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành