Maybach 57 S (W240, facelift 2010) 6.0 V12 (630 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012, 2013
Maybach 57 S (W240, facelift 2010) 6.0 V12 (630 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Maybach 57 S (W240, facelift 2010) 6.0 V12 (630 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.0 V12 (630 Hp) Automatic

Công suất

630 Hp @ 4800-5100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

1000 Nm @ 2000-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

368 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

24.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

15.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

275 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
630 Hp @ 4800-5100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
105.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
1000 Nm @ 2000-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5980 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
82.6 mm
Đường kính piston (mm)
93 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2660 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3260 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

110 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

605 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5734 mm

Chiều rộng (mm)

1980 mm

Chiều cao (mm)

1557 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3390 mm

Vết bánh trước (mm)

1675 mm

Vết bánh sau (mm)

1695 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Pneumatic suspension

Hệ thống treo sau

Pneumatic suspension, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

275/45 R20

Kích thước bánh trước

275/45 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 20

Công nghệ và Vận hành