Maxus T60 Dual Cab 2.8 TD (150 Hp) 4WD 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Maxus T60 Dual Cab 2.8 TD (150 Hp) 4WD 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Maxus T60 Dual Cab 2.8 TD (150 Hp) 4WD 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.8 TD (150 Hp) 4WD

Công suất

150 Hp @ 3400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

360 Nm @ 1600-2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

233 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.1 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
SC28R150Q5
Công suất (HP)
150 Hp @ 3400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
54 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
360 Nm @ 1600-2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2776 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
100 mm
Tỉ số nén
17
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1950-1995 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3050 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5365 mm

Chiều cao (mm)

1852 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3155 mm

Vết bánh trước (mm)

1580 mm

Vết bánh sau (mm)

1580 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

245/65 R17

Kích thước bánh trước

245/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17

Công nghệ và Vận hành