Maxus T60 Dual Cab 2.4 (143 Hp) 4WD Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Maxus T60 Dual Cab 2.4 (143 Hp) 4WD Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Maxus T60 Dual Cab 2.4 (143 Hp) 4WD Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 (143 Hp) 4WD Automatic

Công suất

143 Hp @ 5250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

200 Nm @ 2500-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
4G69S4N
Công suất (HP)
143 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
200 Nm @ 2500-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2378 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87 mm
Đường kính piston (mm)
100 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1900-2010 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2825 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5365 mm

Chiều cao (mm)

1852 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3155 mm

Vết bánh trước (mm)

1580 mm

Vết bánh sau (mm)

1580 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/70 R15 LT; 245/70 R16; 245/65 R17

Kích thước bánh trước

215/70 R15 LT; 245/70 R16; 245/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 15; 7J x 16; 7J x 17

Công nghệ và Vận hành