Maxus G10 Plus (facelift 2016) 1.9 TD (150 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Maxus G10 Plus (facelift 2016) 1.9 TD (150 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Maxus G10 Plus (facelift 2016) 1.9 TD (150 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 TD (150 Hp) Automatic

Công suất

150 Hp

Moment xoắn (Nm)

350 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.1 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp
Công suất trên lít (HP)
81.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
1850 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5168 mm

Chiều rộng (mm)

1980 mm

Chiều cao (mm)

1928 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3210 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/70 R16 100H

Kích thước bánh trước

215/70 R16 100H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16 ET38

Công nghệ và Vận hành