Maxus G10 Passenger 2.4 16V (143 Hp) 2014, 2015, 2016
Maxus G10 Passenger 2.4 16V (143 Hp) 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Maxus G10 Passenger 2.4 16V (143 Hp) 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

9

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 16V (143 Hp)

Công suất

143 Hp

Moment xoắn (Nm)

210 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.2 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
143 Hp
Công suất trên lít (HP)
60.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
210 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
2378 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87 mm
Đường kính piston (mm)
100 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1907 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3000 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5168 mm

Chiều rộng (mm)

1980 mm

Chiều cao (mm)

1928 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3210 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/70 R16

Kích thước bánh trước

215/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành