Maxus D60 1.3T (163 Hp) 2019, 2020, 2021, 2022
Maxus D60 1.3T (163 Hp) 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Maxus D60 1.3T (163 Hp) 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3T (163 Hp)

Công suất

163 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

230 Nm @ 1800-4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

China VI

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.5 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
163 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
120.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
230 Nm @ 1800-4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1349 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4720 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1736 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2760 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R17; 225/55 R18

Kích thước bánh trước

215/65 R17; 225/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17; 18

Công nghệ và Vận hành