Maserati Spyder 4.2 i V8 32V (390 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007
Maserati Spyder 4.2 i V8 32V (390 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Maserati Spyder 4.2 i V8 32V (390 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.2 i V8 32V (390 Hp)

Công suất

390 Hp @ 7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

451 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

25 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

15.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

283 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
390 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
91.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
451 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4244 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
80 mm
Tỉ số nén
11.1
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1720 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1980 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

88 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

300 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4303 mm

Chiều rộng (mm)

1822 mm

Chiều cao (mm)

1305 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2440 mm

Vết bánh trước (mm)

1525 mm

Vết bánh sau (mm)

1538 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/40 R18; 265/35 R18

Kích thước bánh trước

235/40 R18; 265/35 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành