Maserati Sebring Series I (Tipo AM 101/S) 3.7 (245 Hp) 1962, 1963, 1964, 1965
Maserati Sebring Series I (Tipo AM 101/S) 3.7 (245 Hp) 1962, 1963, 1964, 1965

Thông tin chung

Tên xe

Maserati Sebring Series I (Tipo AM 101/S) 3.7 (245 Hp) 1962, 1963, 1964, 1965

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1962

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.7 (245 Hp)

Công suất

245 Hp @ 5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

15 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
245 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.4 Hp/l
Dung tích xi lanh (cm3)
3692 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
106 mm
Tỉ số nén
8.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

340 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4470 mm

Chiều rộng (mm)

1650 mm

Chiều cao (mm)

1300 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2500 mm

Vết bánh trước (mm)

1390 mm

Vết bánh sau (mm)

1380 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, spring, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành