Maserati Quattroporte VI (M156) GTS 3.8 V8 (530 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015, 2016
Maserati Quattroporte VI (M156) GTS 3.8 V8 (530 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Maserati Quattroporte VI (M156) GTS 3.8 V8 (530 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GTS 3.8 V8 (530 Hp) Automatic

Công suất

530 Hp @ 6500-6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

650 Nm @ 2000-4000[710 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

250 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

307 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
530 Hp @ 6500-6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
139.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
650 Nm @ 2000-4000[710 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3799 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86.5 mm
Đường kính piston (mm)
80.8 mm
Tỉ số nén
9.5
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1900 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

530 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5262 mm

Chiều rộng (mm)

1948 mm

Chiều cao (mm)

1481 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3171 mm

Vết bánh trước (mm)

1634 mm

Vết bánh sau (mm)

1647 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/40 R20; 285/35 R20

Kích thước bánh trước

245/40 R20; 285/35 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R20

Công nghệ và Vận hành