Maserati Quattroporte VI (M156, facelift 2016) Trofeo 3.8 V8 GDI (580 Hp) Automatic 2020, 2021, 2022
Maserati Quattroporte VI (M156, facelift 2016) Trofeo 3.8 V8 GDI (580 Hp) Automatic 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Maserati Quattroporte VI (M156, facelift 2016) Trofeo 3.8 V8 GDI (580 Hp) Automatic 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Trofeo 3.8 V8 GDI (580 Hp) Automatic

Công suất

580 Hp @ 6750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

730 Nm @ 2250-5250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

276 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM (WLTP) 36AP-AR

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

326 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
580 Hp @ 6750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
152.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
730 Nm @ 2250-5250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3799 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86.5 mm
Đường kính piston (mm)
80.8 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2114 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2540 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

530 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5262 mm

Chiều rộng (mm)

1948 mm

Chiều cao (mm)

1481 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3171 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/35 R21Rear wheel tires: 285/30 R21

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/35 R21Rear wheel tires: 285/30 R21

Công nghệ và Vận hành