Maserati Quattroporte IV 2.0 Biturbo (287 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
Maserati Quattroporte IV 2.0 Biturbo (287 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Maserati Quattroporte IV 2.0 Biturbo (287 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 Biturbo (287 Hp)

Công suất

287 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

362 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

260 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
287 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
143.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
362 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1996 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
63 mm
Tỉ số nén
7.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1545 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1945 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

420 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4550 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1380 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1520 mm

Vết bánh sau (mm)

1500 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 225/50 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 225/50 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16; 8J x 16

Công nghệ và Vận hành