Maserati Quattroporte III 4.9 (280 Hp) 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988
Maserati Quattroporte III 4.9 (280 Hp) 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988

Thông tin chung

Tên xe

Maserati Quattroporte III 4.9 (280 Hp) 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988

Thương hiệu
Năm sản xuất

1978

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.9 (280 Hp)

Công suất

280 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

393 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

19.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
280 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
56.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
393 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4930 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93.98 mm
Đường kính piston (mm)
88.9 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1900 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2325 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

600 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4980 mm

Chiều rộng (mm)

1790 mm

Chiều cao (mm)

1350 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2800 mm

Vết bánh trước (mm)

1525 mm

Vết bánh sau (mm)

1525 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Independent, spring, Transverse stabilizer

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/70 R15

Kích thước bánh trước

215/70 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 15

Công nghệ và Vận hành