Maserati MC20 3.0 V6 (630 Hp) DCT 2020, 2021
Maserati MC20 3.0 V6 (630 Hp) DCT 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Maserati MC20 3.0 V6 (630 Hp) DCT 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 V6 (630 Hp) DCT

Công suất

630 Hp @ 7500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

730 Nm @ 3000-5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

262 g/km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

<2.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

325 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
630 Hp @ 7500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
210 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
730 Nm @ 3000-5500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3000 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
11
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1500 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

150 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4669 mm

Chiều rộng (mm)

1965 mm

Chiều cao (mm)

1221 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1681 mm

Vết bánh sau (mm)

1649 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs, 380-390x34-36 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 350-360x27-28 mm

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/35 ZR20Rear wheel tires: 305/30 ZR20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/35 ZR20Rear wheel tires: 305/30 ZR20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: R20Rear wheel rims: R20

Công nghệ và Vận hành