Maserati Levante 2.0 GDI (330 Hp) MHEV AWD Automatic 2021, 2022
Maserati Levante 2.0 GDI (330 Hp) MHEV AWD Automatic 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Maserati Levante 2.0 GDI (330 Hp) MHEV AWD Automatic 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

2.0 GDI (330 Hp) MHEV AWD Automatic

Công suất

330 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

450 Nm @ 2250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

231-252 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.0 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
330 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
165.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
450 Nm @ 2250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9.5
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2090 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

580 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5005 mm

Chiều rộng (mm)

1981 mm

Chiều cao (mm)

1693 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3004 mm

Vết bánh trước (mm)

1631 mm

Vết bánh sau (mm)

1662 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the rear wheels of the vehicle, capable of running only in mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the front wheels are driven.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 345x32 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 330x22 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/50 R19

Kích thước bánh trước

265/50 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

19

Công nghệ và Vận hành