Maserati GranTurismo S 4.7 i V8 32V (440 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Maserati GranTurismo S 4.7 i V8 32V (440 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Maserati GranTurismo S 4.7 i V8 32V (440 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

S 4.7 i V8 32V (440 Hp)

Công suất

440 Hp @ 7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

490 Nm @ 4750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

25.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

16.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

295 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
440 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
93.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
490 Nm @ 4750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4691 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1880 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2250 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

86 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

260 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4881 mm

Chiều rộng (mm)

1915 mm

Chiều cao (mm)

1353 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2942 mm

Vết bánh trước (mm)

1585 mm

Vết bánh sau (mm)

1560 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

245/40 R19; 285/35 R19

Kích thước bánh trước

245/40 R19; 285/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 19; 10.5J x 19

Công nghệ và Vận hành