Maserati Bora 4.7 V8 (310 Hp) 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977
Maserati Bora 4.7 V8 (310 Hp) 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977

Thông tin chung

Tên xe

Maserati Bora 4.7 V8 (310 Hp) 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1972

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.7 V8 (310 Hp)

Công suất

310 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

461 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

280 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
310 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
461 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4719 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93.9 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1500 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1720 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

300 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4335 mm

Chiều rộng (mm)

1768 mm

Chiều cao (mm)

1134 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Vết bánh trước (mm)

1474 mm

Vết bánh sau (mm)

1447 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, spring, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/70 R15

Kích thước bánh trước

215/70 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.J x 15

Công nghệ và Vận hành