Maserati 5000 GT 4.9 V8 (325 Hp) 1960, 1961, 1962, 1963, 1964
Maserati 5000 GT 4.9 V8 (325 Hp) 1960, 1961, 1962, 1963, 1964

Thông tin chung

Tên xe

Maserati 5000 GT 4.9 V8 (325 Hp) 1960, 1961, 1962, 1963, 1964

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1960

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.9 V8 (325 Hp)

Công suất

325 Hp @ 5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

18 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

270 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
325 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.8 Hp/l
Dung tích xi lanh (cm3)
4941 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
89 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

453 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4800 mm

Chiều rộng (mm)

1700 mm

Chiều cao (mm)

1320 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Vết bánh trước (mm)

1390 mm

Vết bánh sau (mm)

1360 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành