Maserati 3200 GT 3.2 Biturbo V8 32V (370 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Maserati 3200 GT 3.2 Biturbo V8 32V (370 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Maserati 3200 GT 3.2 Biturbo V8 32V (370 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.2 Biturbo V8 32V (370 Hp)

Công suất

370 Hp @ 6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

491 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

23.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

15 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

280 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
370 Hp @ 6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
115 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
491 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3217 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
80 mm
Tỉ số nén
7.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1590 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1940 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

220 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4510 mm

Chiều rộng (mm)

1820 mm

Chiều cao (mm)

1310 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2660 mm

Vết bánh trước (mm)

1525 mm

Vết bánh sau (mm)

1538 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

265/35 R17

Kích thước bánh trước

265/35 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành