Maserati GranTurismo I (facelift 2017) MC 4.7 V8 (460 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019
Maserati GranTurismo I (facelift 2017) MC 4.7 V8 (460 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Maserati GranTurismo I (facelift 2017) MC 4.7 V8 (460 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

MC 4.7 V8 (460 Hp) Automatic

Công suất

460 Hp @ 7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

520 Nm @ 4750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

331 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

21.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

301 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
460 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
98.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
520 Nm @ 4750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4691 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
84.5 mm
Tỉ số nén
11.25
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1773 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

86 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

260 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4920 mm

Chiều rộng (mm)

1915 mm

Chiều cao (mm)

1353 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2942 mm

Vết bánh trước (mm)

1586 mm

Vết bánh sau (mm)

1590 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/35 ZR20; 285/35 ZR20

Kích thước bánh trước

245/35 ZR20; 285/35 ZR20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

20

Công nghệ và Vận hành