Maserati Biturbo 425 (203 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987
Maserati Biturbo 425 (203 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987

Thông tin chung

Tên xe

Maserati Biturbo 425 (203 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1984

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

425 (203 Hp)

Công suất

203 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

304 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
203 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
81.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
304 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2491 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
91.59 mm
Đường kính piston (mm)
63 mm
Tỉ số nén
7.8
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1180 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

82 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

550 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4400 mm

Chiều rộng (mm)

1730 mm

Chiều cao (mm)

1360 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Vết bánh trước (mm)

1442 mm

Vết bánh sau (mm)

1453 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/60 R14

Kích thước bánh trước

205/60 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 14

Công nghệ và Vận hành