Maruti ZEN (EF) 1.0i LX (50 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Maruti ZEN (EF) 1.0i LX (50 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Maruti ZEN (EF) 1.0i LX (50 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0i LX (50 Hp)

Công suất

50 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

70 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

145 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
50 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
70 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
993 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72 mm
Đường kính piston (mm)
61 mm
Tỉ số nén
8.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Mono-point injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

755 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1160 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

35 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3495 mm

Chiều rộng (mm)

1495 mm

Chiều cao (mm)

1405 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2335 mm

Vết bánh trước (mm)

1335 mm

Vết bánh sau (mm)

1305 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

145/70 R13

Kích thước bánh trước

145/70 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R13

Công nghệ và Vận hành