Maruti Gypsy 1.0 (45 Hp) 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
Maruti Gypsy 1.0 (45 Hp) 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Maruti Gypsy 1.0 (45 Hp) 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1987

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 (45 Hp)

Công suất

45 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

72 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.7 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

105 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
45 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
46.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
72 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
970 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
65.5 mm
Đường kính piston (mm)
72 mm
Tỉ số nén
8.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

730 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

35 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3495 mm

Chiều rộng (mm)

1495 mm

Chiều cao (mm)

1405 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2335 mm

Vết bánh trước (mm)

1200 mm

Vết bánh sau (mm)

1200 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Leaf spring

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành