Maruti 800 0.8 (35 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Maruti 800 0.8 (35 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Maruti 800 0.8 (35 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

0.8 (35 Hp)

Công suất

35 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

56 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

137 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
35 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
44 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
56 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
796 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
68.5 mm
Đường kính piston (mm)
72 mm
Tỉ số nén
8.7
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Mono-point injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

640 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1000 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

30 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

160 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1050 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3335 mm

Chiều rộng (mm)

1440 mm

Chiều cao (mm)

1410 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2175 mm

Vết bánh trước (mm)

1215 mm

Vết bánh sau (mm)

1200 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

8.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

145/70 R12

Kích thước bánh trước

145/70 R12

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R12

Công nghệ và Vận hành