Maruti 1000 1.0 (46 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Maruti 1000 1.0 (46 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Maruti 1000 1.0 (46 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 (46 Hp)

Công suất

46 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

71 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

100 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
46 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
47.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
71 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
970 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
65.5 mm
Đường kính piston (mm)
72 mm
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

825 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1240 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4075 mm

Chiều rộng (mm)

1575 mm

Chiều cao (mm)

1395 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2365 mm

Vết bánh trước (mm)

1365 mm

Vết bánh sau (mm)

1340 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

155/80 R13 S

Kích thước bánh trước

155/80 R13 S

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R13

Công nghệ và Vận hành