Marcos TS 250 2.5 i V6 24V (180 Hp) 2002, 2003, 2004
Marcos TS 250 2.5 i V6 24V (180 Hp) 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Marcos TS 250 2.5 i V6 24V (180 Hp) 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 i V6 24V (180 Hp)

Công suất

180 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

220 Nm @ 4250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
180 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
220 Nm @ 4250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2495 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
81.6 mm
Đường kính piston (mm)
79.5 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1075 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

48 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4005 mm

Chiều rộng (mm)

1680 mm

Chiều cao (mm)

1150 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2225 mm

Vết bánh trước (mm)

1450 mm

Vết bánh sau (mm)

1400 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

215/40 R17

Kích thước bánh trước

215/40 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17

Công nghệ và Vận hành