Mahindra XUV500 (facelift 2018) 2.2i (140 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Mahindra XUV500 (facelift 2018) 2.2i (140 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mahindra XUV500 (facelift 2018) 2.2i (140 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2i (140 Hp) Automatic

Công suất

140 Hp @ 4500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 2000-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
140 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 2000-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2179 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

2510 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4585 mm

Chiều rộng (mm)

1890 mm

Chiều cao (mm)

1785 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1600 mm

Vết bánh sau (mm)

1600 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/65 R17; 235/60 R18

Kích thước bánh trước

235/65 R17; 235/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18

Công nghệ và Vận hành