Mahindra XUV500 (facelift 2015) 2.2d (140 Hp) 2015, 2016, 2017
Mahindra XUV500 (facelift 2015) 2.2d (140 Hp) 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Mahindra XUV500 (facelift 2015) 2.2d (140 Hp) 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2d (140 Hp)

Công suất

140 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

330 Nm @ 1600-2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
140 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
330 Nm @ 1600-2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2179 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

2510 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

720 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4585 mm

Chiều rộng (mm)

1890 mm

Chiều cao (mm)

1785 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/65 R17

Kích thước bánh trước

235/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành