Mahindra TUV300 1.5 (101 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Mahindra TUV300 1.5 (101 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mahindra TUV300 1.5 (101 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 (101 Hp) Automatic

Công suất

101 Hp

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

156 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
101 Hp
Công suất trên lít (HP)
67.6 Hp/l
Dung tích xi lanh (cm3)
1493 cm3
Số xi lanh
3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

2225 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

384 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3995 mm

Chiều rộng (mm)

1835 mm

Chiều cao (mm)

1839 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2680 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/75 R15

Kích thước bánh trước

215/75 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành